Trong khoa học máy tính, trí tuệ nhân tạo hay AI (tiếng Anh: artificial intelligence), đôi khi được gọi là trí thông minh nhân tạo, là trí thông minh được thể hiện bằng máy móc, trái ngược với trí thông minh tự nhiên của con người. Thông thường, thuật ngữ "trí tuệ nhân tạo" thường được sử dụng để mô tả các máy móc chủ(hoặc máy tính) có khả năng bắt chước các chức năng "nhận thức" mà con người thường phải liên kết với tâm trí, như "học tập" và "giải quyết vấn đề".[2][3]
Trong khoa học máy tính, trí tuệ nhân tạo hay AI (tiếng Anh: artificial intelligence), đôi khi được gọi là trí thông minh nhân tạo, là trí thông minh được thể hiện bằng máy móc, trái ngược với trí thông minh tự nhiên của con người. Thông thường, thuật ngữ "trí tuệ nhân tạo" thường được sử dụng để mô tả các máy móc chủ(hoặc máy tính) có khả năng bắt chước các chức năng "nhận thức" mà con người thường phải liên kết với tâm trí, như "học tập" và "giải quyết vấn đề".[2][3]
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, năng suất lao động của con người chỉ đạt tối đa từ 3-4h một ngày. Con người cần thời gian để cân bằng giữa công việc và cuộc sống, nhu cầu cá nhân.
Tuy nhiên, máy móc AI có khả năng làm việc liên tục trong thời gian dài mà không cần nghỉ ngơi. Nó hỗ trợ xử lý đa tác vụ với hiệu năng cao, đồng thời làm những công việc lặp đi lặp lại mà không thấy buồn chán.
Hệ thống AI có tốc độ xử lý cực kỳ nhanh nhờ vào phần cứng mạnh mẽ, hỗ trợ thu thập thông tin và xử lý trong thời gian thực như camera giám sát, xe tự hành,…
AI góp phần đẩy nhanh tốc độ nghiên cứu và phát triển (R&D - Research & Development) trong nhiều lĩnh vực.
Ví dụ, thông qua mô phỏng và phân tích nhanh chóng những kịch bản có thể xảy ra, mô hình AI giúp nhà nghiên cứu tìm ra các loại thuốc, vật liệu hoặc hợp chất mới để phòng và chữa bệnh nhanh hơn.
AI và ML ngày càng được sử dụng nhiều hơn để theo dõi những thay đổi về môi trường, dự đoán sự kiện thời tiết trong tương lai và quản lý kế hoạch bảo tồn. Mô hình máy học hỗ trợ xử lý hình ảnh vệ tinh và dữ liệu cảm biến để theo dõi rủi ro cháy rừng, mức độ ô nhiễm và quần thể động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng.
AI được sử dụng để hợp lý hóa và tự động hóa những quy trình phức tạp trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ví dụ, mô hình AI xác định tình trạng kém hiệu quả và dự đoán điểm nghẽn trong quy trình sản xuất. Ở lĩnh vực năng lượng, chúng dự báo nhu cầu điện và phân bổ nguồn cung theo thời gian thực hiệu quả.
Sử dụng AI nhằm mục đích quản lý giao thông đã trở nên rất phổ biến tại nhiều quốc gia trên khắp thế giới.
Hệ thống giao thông thông minh (ITS - Intelligent Transport System) tích hợp trí tuệ nhân tạo với các chức năng nhận diện phương tiện, phát hiện hành vi vi phạm an toàn giao thông, điều khiển liên động thiết bị và phần mềm để xử lý sự cố hiệu quả, giám sát an ninh trật tự công cộng, thu phí và kiểm soát tải trọng xe tự động,...
Đặc biệt, trong lĩnh vực vận tải, sự ra đời của xe tự lái trang bị AI cũng góp phần mang lại lợi ích kinh tế cao hơn khi cắt giảm được chi phí vận hành, tối ưu lộ trình vận chuyển và hạn chế tình trạng tai nạn nguy hiểm đến tính mạng con người.
Cao tốc Nha Trang - Cam Lâm hiện là một trong những con đường thông minh nhất Việt Nam với hệ thống ITS toàn diện được triển khai bởi Elcom - Ảnh: Internet
AI có một số ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực giáo dục thông minh. Công nghệ này có thể tự động hóa những quy trình điểm danh, chấm điểm, dạy kèm,...
Công cụ AI cũng có khả năng đánh giá hiệu suất, năng lực của học sinh và điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp với nhu cầu cá nhân của họ, tạo điều kiện cho trải nghiệm học tập được cá nhân hóa hơn, cho phép học sinh học theo tốc độ và chương trình của riêng mình.
Gia sư AI hỗ trợ học sinh học bất cứ khi nào họ muốn, đảm bảo học sinh đi đúng hướng. Công nghệ này cũng đang góp phần thay đổi nơi học và cách học truyền thống, thậm chí có thể thay đổi vai trò của cả giáo viên và nhà trường trong tương lai.
Khả năng của LLM, ví dụ những công cụ như ChatGPT và Google Gemini, phát triển hơn giúp giáo viên tạo tài liệu giảng dạy và thu hút học sinh theo những cách mới mẻ.
Tuy nhiên, sự ra đời của những công cụ này cũng buộc các nhà giáo dục phải xem xét lại hoạt động hoạt động học tập trên lớp và tại nhà, kiểm tra và sửa đổi những chính sách chống đạo văn.
Giáo dục thông minh là một trong những xu hướng sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai - Ảnh: Internet
AI được áp dụng để chế tạo robot tự động khám phá đại dương, vũ trụ; Robot cứu nạn, rà soát bom mìn,... Chúng sẽ thay thế con người làm việc ở nơi tiềm ẩn rủi ro.
Trong sản xuất, robot AI sử dụng cho mục đích thực hiện nhiệm vụ lặp đi lặp lại, chiếm nhiều thời gian như vận chuyển trong nhà máy, kiểm kho, đóng gói,... hoặc những công việc nguy hiểm nhằm giảm rủi ro cho người lao động và tăng năng suất chung.
Ở các thành phố thông minh hiện nay, AI được sử dụng để nâng cao hiệu quả quản lý, vận hành và trải nghiệm người dùng trong nhiều lĩnh vực: Giao thông, chuyển đổi số cơ quan nhà nước, giáo dục, y tế, sản xuất kinh doanh, nghệ thuật, sáng tạo nội dung,...
Các công cụ phân tích ngày nay sử dụng AI và máy học (Machine learning) để xử lý lượng dữ liệu lớn theo cách thống nhất, đồng thời vẫn duy trì khả năng thích ứng với thông tin mới thông qua quá trình học liên tục. Ví dụ, ứng dụng AI đã mang lại kết quả nhất quán và đáng tin cậy trong việc xem xét tài liệu pháp lý và dịch ngôn ngữ.
Hệ thống AI và công cụ tự động hóa giúp giảm đáng kể thời gian cần thiết để xử lý dữ liệu. Điều này đặc biệt hữu ích trong những lĩnh vực như tài chính, bảo hiểm, chăm sóc sức khỏe hoặc những ngành nghề yêu cầu hoạt động nhập và phân tích dữ liệu thường xuyên, cũng như ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Trong ngân hàng và tài chính, mô hình AI có khả năng hỗ trợ nhiều tác vụ - Ảnh: Internet
Hệ thống AI nâng cao trải nghiệm người dùng bằng cách cá nhân hóa tương tác và phân phối nội dung trên nền tảng kỹ thuật số.
Ví dụ, đối với nền tảng thương mại điện tử, mô hình AI phân tích hành vi của người dùng để đề xuất sản phẩm phù hợp với sở thích của từng cá nhân, tăng sự hài lòng và tương tác của khách hàng.
Hiện nay, AI được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe con người với mục tiêu chung là cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và giảm chi phí.
Một trong những ứng dụng chính là sử dụng mô hình học máy được đào tạo trên các tập dữ liệu y tế lớn để hỗ trợ chuyên gia y tế đưa ra chẩn đoán nhanh, chính xác hơn.
Nguồn dữ liệu khổng lồ về hình ảnh, bệnh lý, chỉ số cơ thể,… sẽ được dán nhãn, nhập vào máy tính, sắp xếp, xử lý,… Từ đó, máy tính sẽ nhận diện, phân loại và đưa ra chẩn đoán dựa trên tình trạng bệnh nhân.
Một ứng dụng nổi bật khác của AI trong y tế có thể kể đến nghiên cứu và phát triển thuốc chữa bệnh. Đây là quá trình vô cùng tốn kém, mất rất nhiều thời gian. Nhờ áp dụng thành công AI vào các giai đoạn, quá trình nghiên cứu sẽ được tối ưu chi phí, thời gian và mang lại hiệu quả cao hơn.
Ngoài ra, AI còn được ứng dụng trong phân tích dữ liệu sức khỏe, quản lý hồ sơ y tế, y tá ảo, khám chữa bệnh từ xa,...
Xem thêm bài viết: Trí tuệ nhân tạo (AI) trong Y tế - Chăm sóc sức khỏe
Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đã góp phần làm thay đổi cách thức tiếp cận khách hàng mục tiêu, cải thiện trải nghiệm khách hàng, lập kế hoạch chiến lược và ra quyết định.
Nhờ vào công nghệ AI, doanh nghiệp cung cấp quảng cáo vào đúng thời điểm, đúng đối tượng tiềm năng dựa trên việc phân tích đặc điểm nhân khẩu học, thói quen, hành vi và nội dung mà khách hàng quan tâm, tìm kiếm. Từ đó, những gợi ý được đưa ra theo cách cá nhân hóa, phù hợp với từng khách hàng.
Trợ lý ảo và chatbot thông minh cũng được triển khai trên trang web hoặc trang thương mại điện tử của doanh nghiệp nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7, trả lời câu hỏi thường gặp.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng đang khám phá khả năng vô tận của những công cụ AI tạo sinh như ChatGPT để tự động hóa các tác vụ như soạn thảo và tóm tắt văn bản, sáng tạo nội dung, thiết kế, đưa ra ý tưởng sản phẩm và lập trình máy tính.